Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
không há»


jamais
Nó không hỠđến thăm tôi
il n'est jamais venu me voir
du tout; pas du tout
Không hỠrét
il ne fait pas froid du tout
không hỠgì
de rien; ce n'est rien



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.